Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
code


[code]
danh từ giống đực
bộ luật; luật
Code civil
bộ dân luật
Code pénal
bộ hình luật
Code de procédures civiles
luật tố tụng dân sự
Code de la route
luật đi đường
quy tắc điều lệ
Code de la politesse
quy tắc lễ độ
đèn cốt (ở ô tô)
mật mã, mã; hệ mật mã, từ điển mật mã
Code génétique
mã di truyền
Code fonctionnel
mã nghiệp vụ
Code autocorrecteur
mã tự chỉnh
Code binaire
mã nhị phân
Code biquinaire
mã nhị ngũ
Code ternaire
mã cơ ba
Code décimal
mã thập phân
Code inverse
mã ngược
Code numérique
mã chữ số
avoir toujours le code en main
lợi dụng triệt để luật pháp
être dans le code
hợp pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.