Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coco


[coco]
danh từ giống đực
quả dừa
Lait de coco
nước dừa
nước cam thảo (để uống)
(ngôn ngữ nhi đồng) quả trứng
(thân mật) gã, thằng
Un drôle de coco
một gã buồn cười
(thân mật) người cộng sản
(thông tục) đầu
(nông nghiệp) đậu trứng
avoir le coco fêlé
(thông tục) gàn, dỡ hơi
dévisser le coco
(tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ
monter le coco
làm nóng đầu
danh từ giống cái
(thân mật) cocain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.