Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cochléaire


[cochléaire]
tính từ
(có) hình thìa
Préfloraison cochléaire
tiá»n khai hoa (hình) thìa
xem cochlée
Nerf cochléaire
dây thần kinh ốc tai



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.