Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cobaye


[cobaye]
danh từ giống đực
(động vật học) chuột lang
(thân mật) vật thí nghiệm
Servir de cobaye
làm vật thí nghiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.