Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coalesce




coalesce
[kouə'les]
nội động từ
kết hợp thành một nhóm, một chất, một khối...
the views of party leaders coalesced to form a coherent policy
các quan điểm của các nhà lãnh đạo đảng kết hợp với nhau thành một chính sách nhất quán


/,kouə'les/

nội động từ
liền, liền lại (xương gãy)
hợp, hợp lại, kết lại
hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)

Related search result for "coalesce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.