Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coaguler


[coaguler]
ngoại động từ
làm đông lại, làm đông tụ
La présure coagule le lait
men dịch vị làm cho sữa đông lại
nội động từ
đông lại, tụ lại
Empêcher le sang de coaguler
ngăn không cho máu đông lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.