Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coach


[coach]
danh từ giống đực
ô-tô con hai cửa (ghế trước phải gập xuống thì người ngồi ghế sau mới vào được)
(thể thao) huấn luyện viên
Coach d'un équipe de football
huấn luyện viên một đội bóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.