clout
clout | [klaut] |  | danh từ | | |  | mảnh vải (để vá) | | |  | khăn lau, giẻ lau | | |  | cái tát | | |  | cá sắt (đóng ở gót giày) | | |  | đinh đầu to ((cũng) clout nail) | | |  | cổ đích (để bắn cung) | | |  | in the clout! | | |  | trúng rồi! |  | ngoại động từ | | |  | tát mạnh |
/klaut/
danh từ
mảnh vải (để vá)
khăn lau, giẻ lau
cái tát
cá sắt (đóng ở gót giày)
đinh đầu to ((cũng) clout nail)
cổ đích (để bắn cung) !in the clout!
trúng rồi!
ngoại động từ
vả lại
tát
|
|