Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
client


[client]
danh từ
khách hàng
Client d'un médecin
bệnh nhân của một bác sĩ
Les clients d'un avocats
các khách hàng của một luật sư
Perdre un client
mất khách hàng
attendre le client
ế khách
le client a toujours raison
khách hàng là thượng đế
phản nghĩa Patron. Fournisseur, marchand, vendeur
(từ cũ, nghĩa cũ) người được che chở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.