Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clef


[clef]
danh từ giống cái
chìa khoá
La clef d'une porte
chìa khoá cửa
La clef d'une armoire
chìa khoá tủ
Clefs de voiture
chìa khoá xe
Fausse clef
chìa khoá giả
La clef d'un problème
(nghĩa bóng) chìa khoá của một vấn đề
(kĩ thuật) chìa vặn
khóa
La clef d'un code
khoá mật mã
(âm nhạc) chìa
Clef de sol
chìa xon
clef des champs
sự được phép ra đi, sự tự do
clef de sûreté
chìa khoá an toàn
clef de voûte
đá đỉnh vòm
cơ sở
clefs en main
có thể sử dụng ngay được
clef universelle
chìa vặn vạn năng
les clefs de Saint Pierre
uy quyền giáo hoàng
mettre la clef sous la porte
trốn đi; dọn đi
présenter, remettre les clefs de la ville à qqn
đầu hàng, chịu thua
roman à clef
tiểu thuyết ám chỉ
sous clef
bị nhốt, bị giam
tính từ
chủ chốt, then chốt
Industrie clef
công nghiệp chủ chốt
Position clef
vị trí then chốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.