|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cleavage
cleavage /'kli:vidʤ/
danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách the cleavage of society sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách Chuyên ngành kinh tế
sự phân hủy Chuyên ngành kỹ thuật
sự bọc
sự chẻ
sự tách
sự tách lớp
thớ lớp
thớ nứt
tính phân lớp Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khối nứt Lĩnh vực: xây dựng
mảnh được chẻ ra
sự chẻ theo thớ
tính dễ chẻ thớ
tính dễ tách
tính dễ tách thớ Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự bổ
tính dễ tách (lớp) Lĩnh vực: điện lạnh
sự lóc Lĩnh vực: y học
sự phân cắt
|
|
|
|