Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cleavage


    cleavage /'kli:vidʤ/
danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
    the cleavage of society sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách
    Chuyên ngành kinh tế
sự phân hủy
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự bọc
sự chẻ
sự tách
sự tách lớp
thớ lớp
thớ nứt
tính phân lớp
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khối nứt
    Lĩnh vực: xây dựng
mảnh được chẻ ra
sự chẻ theo thớ
tính dễ chẻ thớ
tính dễ tách
tính dễ tách thớ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự bổ
tính dễ tách (lớp)
    Lĩnh vực: điện lạnh
sự lóc
    Lĩnh vực: y học
sự phân cắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.