Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
classe


[classe]
danh từ giống cái
giai cấp, tầng lớp
La lutte des classes
sự đấu tranh giai cấp
Classe sociale
tầng lớp xã hội
Classe bourgeoise
giai cấp tư sản
Une société sans classe
một xã hội không phân chia giai cấp
hạng, loại
Plusieurs classes de lecteurs
nhiều loại độc giả
Pharmacien de première classe
dược sĩ hạng nhất
Billet de première classe
vé hạng nhất
Wagon de deuxième classe
toa hạng hai
(quân sự) lớp lính (của một năm)
Appartenir à la classe de 1980
thuộc về lớp lính năm 1980
lớp học, buổi học
Classe de cinquième
lớp năm
Entrer dans la classe
vào lớp
Pendant la classe
trong buổi học
Une classe d'histoire
một buổi học lịch sử
Une classe turbulente
một lớp học nghịch ngợm
Demain, il n'y a pas classe
ngày mai không có lớp (không có giờ học)
(sinh vật học; toán học) lớp
Classe des mammifères
lớp có vú
giá trị
Avoir beaucoup de classe
có nhiều giá trị
de classe
loại cỡ
être bon pour la classe
có đủ tư cách đi nghĩa vụ quân sự
faire la classe
lên lớp
tính từ
lịch sự, oai vệ
Elle est très classe
cô ta rất lịch sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.