Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clapet


[clapet]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) nắp van, van
(thông tục) mồm miệng
Ferme ton clapet!
im mồm đi!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.