Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clairet


[clairet]
tính từ
hơi loãng, hơi nhạt, lợt
Soupe clairette
xúp hơi loãng
trong trẻo
Eau clairette
nước trong trẻo
voix clairette
giọng lanh lảnh
danh từ giống đực
rượu nho lợt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.