|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clairement
| [clairement] | | phó từ | | | rõ ràng | | | Ecrire clairement | | viết rõ ràng | | | Expliquer clairement | | giải thích rõ ràng | | | Dire clairement son opinion | | nói rõ ràng ý kiến của mình | | phản nghĩa Confusément, obscurément, vaguement |
|
|
|
|