Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
civisme


[civisme]
danh từ giống đực
ý thức công dân
Manquer de civisme
thiếu ý thức công dân
(từ cũ, nghĩa cũ) lòng yêu nước
phản nghĩa Incivisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.