|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cire
![](img/dict/02C013DD.png) | [cire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáp ong, sáp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) ráy tai; nhử mắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) màng gốc mỏ (ở chim) | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller comme de cire | | ![](img/dict/633CF640.png) | hợp lắm, vừa lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | arriver comme de cire | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến rất đúng lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est une cire molle | | ![](img/dict/633CF640.png) | ấy là một người nhu nhược dễ bị lung lạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | jaune comme cire | | ![](img/dict/633CF640.png) | da vàng như nghệ |
|
|
|
|