Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumsolar




circumsolar
[,sə:kəm'soulə]
tính từ
xoay quanh mặt trời
gần mặt trời


/,sə:kəm'soulə/

tính từ
xoay quanh mặt trời
gần mặt trời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.