 | [circulation] |
 | danh từ giống cái |
|  | (sinh vật học) sự tuần hoàn |
|  | Circulation sanguine |
| sự tuần hoàn máu |
|  | Trouble de la circulation |
| sự rối loạn tuần hoàn |
|  | sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá |
|  | Mettre un livre en circulation |
| cho lưu hành một cuốn sách |
|  | Circulation des idées |
| sự truyền bá tư tưởng |
|  | sự giao thông |
|  | Accident de la circulation |
| tai nạn giao thông |
|  | disparaître de la circulation |
|  | không còn dấu hiệu của sự sống |