Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cime


[cime]
danh từ giống cái
ngọn, đỉnh
Cime de la montagne
đỉnh núi
Cime des arbres
ngọn cây
(nghĩa bóng) đỉnh cao
Cime de la pensée
đỉnh cao của tư tưởng
phản nghĩa Bas, base, pied, racine
đồng âm Cyme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.