Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ciller


[ciller]
ngoại động từ
nháy (mắt)
nội động từ
nháy mắt
Ciller pour pleurer
nháy mắt để khóc
personne n'ose ciller devant lui
không ai dám cựa quậy trước mặt ông ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.