|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chữ
 | caractère | |  | Chữ Hán | | caractère chinois | |  | lettre | |  | Chữ a | | la lettre a | |  | culture | |  | Anh ta là người có chữ | | lui, il a de la culture | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mot | |  | Một chữ nó cũng không đọc được | | il ne peut lire même un mot | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) signature | |  | Xin cho chữ | | demander une signature | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) syllabe | |  | Câu thơ năm chữ | | vers de cinq syllabes | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sapèque; sou | |  | Không còn một đồng một chữ nào | | n'avoir ni sou ni maille | |  | chữ như gà bới | |  | patte de mouches | |  | một chữ cắn đôi không biết | |  | ne savoir ni a ni b |
|
|
|
|