Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chợ



noun
Market, market-place
đi chợ to go to (the) market
phiên chợ a market-day
đi buổi chợ học mớ khôn he that travels far knows much
gạo chợ nước sông to live from hand to mouth
khắp chợ cùng quê everywhere, from town to country
chợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ

[chợ]
market; bazaar
Chợ rau / gia súc
Vegetable/cattle market
Phiên chợ
Market-day
Khắp chợ cùng quê
From town to country; Everywhere



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.