![](img/dict/D0A549BC.png) | xem cửa chớp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | éclair |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | nhanh như chớp |
| rapide comme éclair; prompt comme l'éclair |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cligner; ciller |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chớp mắt |
| cligner des yeux; ciller des yeux |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) projeter |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phim đã chớp rồi |
| le film a été projeté |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) choper; barboter; chiper |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Kẻ cắp chớp mất của tôi cái đồng hồ |
| le voleur m'a chopé la montre |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | saisir (promptement) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chớp lấy thời cơ |
| saisir l'occasion |