|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẵn
adj
Round còn vừa chẵn hai đồng to have two round dong left
Even 38 là số chẵn 38 is an even number
![](img/dict/02C013DD.png) | [chẵn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | round | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | còn vừa chẵn hai đồng | | to have two round dong left | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | even | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 38 là số chẵn | | 38 is an even number |
|
|
|
|