Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chật


serré; étroit; exigu; restreint; étriqué
áo chật
habit serré
Nhà chật
maison étroite
Căn hộ chật
appartement exigu
Phòng chật
salle restreinte
Quần chật
pantalon étriqué
ở chật
être logé à l'étroit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.