Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chả


hachis frit; cromesquis
Chả cá
hachis frit de poisson
Chả tôm
cromesquis de crevettes
ne... pas; ne... point; non pas; nullement; personne...ne
Tôi chả nghe nó
je ne l'écoute point
Anh ta chả ghen đâu
il n' est nullement jaloux
Chả có ai đến
personne ne vient
Em chả biết
je ne sais pas
(thông tục) type; zèbre
Chả chỉ khoác lác thôi
ce type n'est qu'un fanfaron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.