|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạn
![](img/dict/D0A549BC.png) | garde-manger; vaisselier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xếp bát đĩa vào chạn | | rager la vaisselle dans le garde-manger | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một cái chạn bằng tre | | un vaisselier en bambou | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | taille | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hai người cùng chạn với nhau | | deux personnes de même taille |
|
|
|
|