Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chũi


xem chuột chũi
(ít dùng) rapiécé; rapetassé
Chồng người xe ngựa người yêu, chồng em khố chũi em chiều em thương (ca dao)
si quelqu'une aime son mari qui dispose d'une voituire à chevaux, moi, j'adore le mien qui n'a qu'un couvre-sexe rapiécé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.