|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúng
noun Masses pronoun We, us, they, them, you chúng anh we mấy con chó nà y chúng nó khôn lắm these dogs they are very intelligent, these dogs are very intelligent
| [chúng] | | | they | | | Chúng muốn gì ở tôi? | | What do they want from me? | | | Chúng ranh mãnh lắm | | They are very cunning | | | them | | | Anh có má»i chúng dá»± sinh nháºt anh không? | | Did you invite them to your birthday party? | | | Äừng nhắc đến chúng nữa! | | Say no more about them! | | | their | | | Mẹ chúng má»›i 40 tuổi thôi | | Their mother is only forty years old |
|
|
|
|