Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chômer


[chômer]
nội động từ
thất nghiệp
nghỉ việc, nghỉ
Chômer entre deux jours fériés
nghỉ bắc cầu giữa hai ngày lễ
ở nê, không sản xuất
Laisser son capital chômer
để vốn ở nê
Champ qui chôme
cánh đồng không trồng trá»t
ne pas chômer
hoạt động không ngừng
phản nghĩa Travailler
ngoại động từ
nghỉ để tổ chức lễ
Chômer un saint
nghỉ để lễ thánh
Chômer le 1er Mai
nghỉ để lễ mừng Tết lao động



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.