| [chói] |
| tÃnh từ |
| | Dazzling |
| | ánh đèn pha là m chói mắt |
| the glare of the headlights dazzled our eyes |
| | mà u nà y chói lắm |
| this colour is dazzingly bright |
| | đỠchói |
| of a dazzingly bright red |
| | Shrill |
| | tiếng còi nghe chói tai |
| the siren sounded shrill |
| | Shooting, stabbing |
| | Ä‘au chói ở sÆ°á»n |
| to feel a shooting pain in one's ribs |
| | choi chói |
| giving (feeling) some sort of stabbing sensation |
| | Acute (pain) |
| động từ |
| | Dazzle, blind |
| | chói mắt vì ánh đèn điện |
| dazzling with electric lights |
| | Deafen |