Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chèn


caler; coincer; accorer
Chèn cái chốt
caler une clavette
chèn Ä‘Æ°á»ng ray
coincer des rails
(thể dục thể thao) tasser
Chèn cái hòm
accorer ue malle
Chèn một đối thủ
tasser un concurrent
cale; coin
Äặt cái chèn sau bánh xe
mettre une cale derrière la rue d' un véhicule
chèn trái phép (thể thao)
obstruction



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.