|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châsse
![](img/dict/02C013DD.png) | [châsse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hòm Ä‘á»±ng thánh tÃch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gá»ng, khung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La châsse d'un verre de lunette | | gá»ng kÃnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) con mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De belles châsses | | đôi mắt đẹp | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Chasse |
|
|
|
|