|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chánh
 | (Ãt dùng) ramification | |  | (từ cÅ©) le chef; le premier; le principal | |  | Ông chánh | | le chef | |  | Chánh văn phòng | | chef de cabinet | |  | (địa phÆ°Æ¡ng) nhÆ° chÃnh (chánh nghÄ©a; chánh trị; chánh phủ) |
|
|
|
|