|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyền
| passer de main en main; transmettre; passer | | | Chuyền gạch | | passer les briques de main en main | | | sautiller (d'un lieu à un autre) | | | Con chim chuyền từ cành này sang cành khác | | oiseau qui sautille de brache en branche |
|
|
|
|