Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chute


[chute]
danh từ giống cái
sự rơi, sự rụng, sự ngã
Chute des feuilles
sự rụng lá
Une chute de cheval
sự ngã ngựa
La chute des cheveux
sự rụng tóc
thác nước
Chute naturelle
thác nước tự nhiên
sự sụp đổ; sự thất bại
La chute d'un régime
sự sụp đổ của một chế độ
sự sụt
Chute de température
sự sụt nhiệt độ
Chute d'une monnaie
sự sụt giá tiền tệ
phản nghĩa Relèvement; ascension, montée
sự sa ngã
đoạn cuối, phần cuối, câu cuối
Chute d'un toit
chân mái nhà
vụn (khi cắt áo...)
Chutes de drap
vụn dạ
chute d'eau
thác nước
chute du jour
lúc hoàng hôn
la chute du rideau
(kịch nói) lúc hạ màn (khi đã diễn xong một vở kịch)
đồng âm Chut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.