| (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) écuelle; coupe |
| | Một chung rượu đào |
| une coupe de liqueur rose |
| | commun; général; public |
| | Quyền lợi chung |
| intérêts communs |
| | Lợi ích chung |
| intérêts général; intérêt public |
| | réunir les efforts; mettre ensemble |
| | Chung sức |
| réunir les efforts |
| | Chung tiền mua một món quà tặng |
| mettre ensemble de l'argent pour acheter un cadeau; se cotiser pour acheter un cadeau |
| | ensemble |
| | Làm chung |
| travailler ensemble |
| | chung sống hoà bình |
| | coexistence pacifique |