Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronometry




chronometry
[krə'nɔmitri]
danh từ
phép đo thời gian
(thể dục,thể thao) phép bấm giờ


/krə'nɔmitri/

danh từ
phép đo thời gian
(thể dục,thể thao) phép bấm giờ

Related search result for "chronometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.