Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chromé


[chromé]
tính từ
xem chrome
Acier chromé
thép crom
mạ crom
cuir chromé
da crom (da thuộc bằng phèn crom)
danh từ giống đực
thép crom



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.