Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chorale


[chorale]
tính từ (số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux)
hợp xướng
Les chants chorals
những bài hát hợp xướng
danh từ giống cái
đội hợp xướng
Faire partie d'une chorale
ở trong một đội hợp xướng
Diriger une chorale
chỉ huy một đội hợp xướng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.