Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choper


[choper]
ngoại động từ
(thông tục) chôm, ăn cắp
Choper une montre
chôm một cái đồng hồ
bắt, tóm
Se faire choper
bị tóm
vớ được
Choper une bonne place
vớ được một chỗ làm tốt
mắc, bị
Choper un rhume
bị sổ mũi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.