Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choisir


[choisir]
ngoại động từ
chọn, chọn lựa
Choisir ses amis
chọn bạn
Choisir un mari
chọn chồng, kén chồng
Choisir un avocat
chọn luật sư (để nhờ biện hộ giúp)
Choisir un cadeau à qqn
chọn một món quà cho ai
Choisir un métier
chọn nghề
Choisir le meilleur morceau
chọn miếng ngon nhất
Choisir entre deux candidats
chọn lựa giữa hai ứng cử viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.