|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choisir
 | [choisir] |  | ngoại động từ | |  | chọn, chọn lựa | |  | Choisir ses amis | | chọn bạn | |  | Choisir un mari | | chọn chồng, kén chồng | |  | Choisir un avocat | | chọn luật sư (để nhờ biện hộ giúp) | |  | Choisir un cadeau à qqn | | chọn một món quà cho ai | |  | Choisir un métier | | chọn nghề | |  | Choisir le meilleur morceau | | chọn miếng ngon nhất | |  | Choisir entre deux candidats | | chọn lựa giữa hai ứng cử viên |
|
|
|
|