|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chimère
![](img/dict/02C013DD.png) | [chimère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) quái váºt đầu sÆ° tá» | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảo tưởng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Fait, raison, réalité, réel | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Ä‘á»™ng váºt há»c) cá chi me, cá ngân giảo |
|
|
|
|