|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chimique
![](img/dict/02C013DD.png) | [chimique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem chimie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propriétés chimiques d'un corps | | tính chất hoá học của một chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Energie chimique | | năng lượng hoá học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les éléments chimiques | | các nguyên tố hoá học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Produits chimiques | | sản phẩm hoá học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armes chimiques | | vũ khí hoá học |
|
|
|
|