chicanery
chicanery | [∫i'keinəri] |  | danh từ | |  | sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ | |  | mánh khoé kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện |
/ʃi'kenəri/
danh từ
sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ
mánh khoé (để) kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
|
|