Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiasse


[chiasse]
danh từ giống cái
cứt sâu
La chiasse de mouche
cứt ruồi
(thông tục) sự đi ỉa chảy
avoir la chiasse
sợ vãi cứt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.