Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi phí ăn ở


[chi phí ăn ở]
accommodation expenses
Số tiền này không đủ trang trải chi phí ăn ở và đi lại của ông ta trong chuyến công tác
This sum of money was not enough to cover his accommodation and travelling expenses during his business trip


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.