|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi phí ăn ở
 | [chi phí ăn ở] | | |  | accommodation expenses | | |  | Số tiền này không đủ trang trải chi phí ăn ở và đi lại của ông ta trong chuyến công tác | | | This sum of money was not enough to cover his accommodation and travelling expenses during his business trip |
|
|
|
|