Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chestersfield




chestersfield
['t∫estəfi:ld]
danh từ
ghế trường kỷ
áo choàng, áo bành tô


/'tʃestəfi:ld/

danh từ
ghế trường kỷ
áo choàng, áo bành tô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.