Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chercher


[chercher]
ngoại động từ
tìm, kiếm
Chercher une personne
tìm một người
Chercher la vérité
tìm chân lý
Chercher un mot dans le dictionnaire
tìm một từ trong từ điển
Chercher la solution d'une question
tìm giải pháp cho một vấn đề
Chercher le péril
tìm vào chỗ nguy hiểm
Chercher qqn dans la foule
tìm kiếm ai trong đám đông
tìm cách
Chercher à deviner
tìm cách đoán
tím cách kiếm được, cố gắng chiếm được
Chercher une femme
cố gắng chiếm được một người phụ nữ
Chercher un emploi
tìm cách kiếm được một việc làm
(thông tục) giá đến
ça va chercher dans les cent francs
cái ấy có lẽ giá đến một trăm frăng
(thông tục) khiêu khích
Je ne suis pas méchant mais si tu me cherches, gare à toi !
Tao không ác đâu, nhưng nếu mày khiêu khích tao thì liệu hồn đấy!
chercher aventure
cầu may
chercher femme
tìm một người phụ nữ để cưới làm vợ
chercher la petite bête
vạch lá tìm sâu
chercher midi à quatorze heures
vẽ chuyện làm ra khó khăn, làm cho phiền phức thêm
chercher querelle
gây chuyện cãi nhau, kiếm chuyện
chercher sa vie
kiếm sống
chercher ses mots
nói ngập ngừng (khó nói)
chercher une aiguille dans une botte de foin
mò kim đáy bể
qui cherche trouve
có công mài sắt có ngày nên kim
phản nghĩa Trouver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.